47과 - 연안 어업과 양식
0.9
한국어
베트남어
1. 연안
Ven bờ
2. 어업
Ngư nghiệp, đánh bắt
3. 양식
Nuôi trồng thủy sản
4. 도구
Dụng cụ
5. 그물
Lưới
6. 통발
Bẫy bắt cá
7. 양망기
Tời kéo lưới
8. 밧줄
Dây thừng
9. 차광막
Bạt che nắng
10. 닻
Mỏ neo
11. 부표
Phao
12. 바늘대
Lưỡi khâu lưới
13. 뜰채
Cái vợt
14. 바구니
Cái rổ, khay
15. 낚시 바늘
Lưỡi câu
16. 고압 분사기
Xịt cao áp
17. 활동
Hoạt động
18. 끌어 올리다
Kéo lên
19. 세척하다
Rửa
20. 건조하다/말리다
Làm khô
21. (그물을) 수선하다
Sửa(lưới)
22. 흔들리다
Rung, lắc, sao động
23. 찢어지다
Bị rách
24. 갑판
Boong tàu
25. 물고기/어류
Cá
26. 양식장
Trại cá
27. 수조
Bể nước
28. 펌프
Bơm
29. 산소 공급기
Máy cấp ôxy
30. 예비용
Dự phòng
31. 산소 농도
Nồng độ ôxy
32. 어류 상태를 확인하다
Kiểm tra tình trạng cá
33. 사료를 주다
Cho thức ăn
34. 수질을 측정하다
Đo chất lượng nước
35. 어류를 선별하다
Lựa chọn cá
36. 추가하다
Thêm
37. 꼬이다
Xoắn, bị rối
38. 대비하다
Phòng bị
39. 유통기한
Hạn sử dụng
40. 보고하다
Báo cáo
41. 접히다
Bị gấp lại