48과 - 선체 건조
0.9
한국어
베트남어
1. 선체 건조(선체 구조)
Cấu trúc thân tàu
2. 선박()
Tàu thủy
3. 도장()
Công việc sơn
4. 조타실()
Khoang lái
5. 선원실()
Khoang thủy thủ
6. 갑판()
Boong tàu
7. 프로펠러()
Chân vịt
8. 선수부()
Mũi tàu
9. 중앙부()
Thân tàu
10. 선미부()
Đuôi tàu
11. 변색()
Đổi màu
12. 균열()
Vết nứt
13. 녹()
Rỉ sét
14. 에어 스프레이 건()
Súng phun khí
15. 에어리스 스프레이 건()
Súng phun chân không
16. 페인트 호스()
Dây sơn
17. 에어리스 스프레이 펌프()
Bơm phun chân không
18. 물기()
Hơi nước, ẩm
19. 부식()
Sự ăn mòn
20. 면적()
Diện tích, bề mặt
21. 골고루()
Đồng đều
22. 분사하다()
Phun
23. 매끄럽다()
Nhẵn
24. 마무리하다()
Làm hết, làm xong
25. 금이 가다()
Nứt, vỡ
26. 강관()
Ống thép
27. 비계()
Giàn giáo
28. 설치()
Lắp đặt
29. 장선()
Thanh ngang, xà ngang
30. 띠장()
Thanh đỡ chịu lực
31. 밑받침 철물()
Đệm đỡ bên dưới, kê chân giáo
32. 밑둥잡이()
Thanh cố định chân cột
33. 비계기둥()
Cột giáo
34. 안전난간()
Lan can an toàn
35. 작업발판()
Sàn làm việc
36. 가새()
Thanh giằng chéo
37. 깔판()
Lót sàn
38. 안전 로프()
Dây an toàn
39. 수평()
Ngang
40. 수직()
Thẳng
41. 대각선()
Chéo
42. 안정성()
Tính cố định, ổn định
43. 지지대()
Thanh trống, giá đỡ
44. 세우다()
Xây dựng, thiết lập
45. 임시로()
Tạm thời
46. 구조물()
Kết cấu
47. 능률()
Năng suất
48. 고객()
Khách hàng
49. 품질()
Chất lượng sản phẩm
50. 정기적()
Tính định kỳ
51. 고장()
Hỏng