49과 - 광물 자원 개발 생산
0.9
한국어
베트남어
1. 광물
Khoáng sản
2. 자원
Tài nguyên
3. 개발
Khai thác
4. 생산
Sản xuất
5. 갱도
Đường hầm
6. 시설
Cơ sở vật chất
7. 갱구
Cửa hầm
8. 선탄장
Khu lọc than
9. 막장
Khu mỏ
10. 채광장
Khu khai thác mỏ
11. 수갱
Hầm thẳng đứng
12. 사갱
Hầm nghiêng
13. 수평갱
Hầm ngang
14. 광부
Thợ mỏ
15. 권양기
Tời
16. 인차
Tàu chở thợ mỏ
17. 티플링실
Nơi đổ than
18. 광차
Xe chở quặng
19. 일손
Nhân công
20. 탄광
Mỏ than
21. 석탄
Than
22. 석회석
Đá vôi
23. 채광
Khai thác mỏ
24. 광석
Quặng
25. 운반
Vận chuyển
26. 바위에 구멍을 뚫다
Khoan lỗ vào đá
27. 폭약을 설치하다
Đặt thuốc nổ
28. 발파하다/폭파하다
Cho nổ
29. 버력을 골라내다
Loại bỏ tạp chất
30. 지주를 세우다
Dựng trụ đỡ
31. 레일을 깔다
Lắp đường ray
32. 석탄을 부수다/깨다
Phá vỡ than đá
33. 석탄을 퍼 올리다
Xúc than lên
34. 착암기
Máy đục đá
35. 함마(해머)
Búa tạ
36. 컨베이어
Băng chuyền
37. 스크레이퍼
Gầu múc
38. 덩어리
Cục
39. 채탄
Khai thác than
40. 간격
Khoảng cách