5과 - 날짜와 요일
0.9
한국어
베트남어
1. 날짜
Ngày tháng
2. 요일
Thứ(trong tuần)
3. 월요일
Thứ 2
4. 화요일
Thứ 3
5. 수요일
Thứ 4
6. 목요일
Thứ 5
7. 금요일
Thứ 6
8. 토요일
Thứ 7
9. 일요일
Chủ nhật
10. 평일
Ngày thường
11. 주말
Cuối tuần
12. 어제
Hôm qua
13. 오늘
Hôm nay
14. 내일
Ngày mai
15. 매일
Hàng ngày
16. 무슨
(Từ để hỏi đi luôn kèm danh từ)
17. 지난달
Tháng trước
18. 이번달
Tháng này
19. 다음달
Tháng sau
20.
Tháng
21.
Tuần
22.
Năm
23. 지난주
Tuần trước
24. 이번주
Tuần này
25. 다음주
Tuần sau
26. 숫자
Số đếm
27.
1
28.
2
29.
3
30.
4
31.
5
32.
6
33.
7
34.
8
35.
9
36.
10
37. 이십
20
38. 삼십
30
39. 작년
Năm ngoái
40. 올해
Năm nay
41. 내년
Năm sau
42. 언제
Khi nào (Hỏi nghi vấn về thời gian)
43.
Mấy (Hỏi nghi vấn về số lượng)
44. 생일
Sinh nhật
45. 친구
Bạn bè
46. 케이크
Bánh kem
47. 미역국
Canh rong biển