50과 - 산림 자원 조성
0.9
한국어
베트남어
1. 산림
Rừng
2. 자원
Tài nguyên
3. 조성
Tạo thành, phát triển
4. 굴취
Đào hố
5. 분 감기
Quấn bầu rễ
6. 나무
Cây
7.
8. 가지
Nhánh cây
9. 줄기
Thân cây
10. 뿌리
Rễ cây
11.
Cái cưa
12. 뿌리 가위
Kéo cắt rễ
13. 마대
Bao tải
14. 소형 굴착기
Máy xúc cỡ nhỏ
15. 작업의 순서
Thứ tự công việc
16. 밑동
Gốc cây
17. 지름
Đường kính
18. 거리
Khoảng cách
19.
Hình tròn
20. 땅을 파다
Đào đất
21. 잔뿌리를 정리하다
Tỉa rễ thừa
22. 따라
Theo
23.
Cái xẻng
24. 밴드
Dây quấn
25. 여러 번
Vài lần
26. 마대
Bao tải
27. 만들다
Làm, tạo
28. 감다
Quấn
29. 둥글다
Tròn
30. 아랫부분
Phần dưới
31. 잔뿌리
Rễ thừa, dễ con
32. 따라
Theo
33.
Bầu rễ
34. 표시하다
Đánh dấu
35. 쏟다
Đổ
36. 풀리다
Được tháo
37. 부러뜨리다
Làm gãy
38. 벌목
Đốn cây
39. 조재(원목 절단)
Cắt gỗ
40. 집재
Thu gỗ
41. 운재
Vận chuyển gỗ
42. 체인톱
Cưa xích
43. 하베스터
Máy Thu Hoạch
44. 말뚝
Cọc
45. 벌채지
Điểm khải thác gỗ
46. 집재장
Điểm tập kết gỗ
47. 가지를 치다
Cắt cành
48. 토막을 내다
Cắt khúc
49. 챙기다
Chuẩn bị
50. 톱질하다
Cưa