51과 - 숙박 서비스
0.9
한국어
베트남어
1. 호텔
Khách sạn
2. 비품실
Phòng cấp đồ
3. 물품
Vật dụng
4. 린넨실
Phòng đựng khăn áo
5. 수건
Khăn mặt
6. 목욕가운
Áo choàng tắm
7. 시트
Ga giường(tấm lót)
8. 청소도구함
Tủ dụng cụ vệ sinh
9. 방향제
Nước hoa xịt phòng
10. 마른걸레
Giẻ lau khô
11. 대걸레
Cây lau nhà
12. 플러그
Phích cắm
13. 꽂다
Cắm
14. 빼다
Rút
15. 대다
Chạm
16. 떼다
Tháo, tách ra
17. 커튼을 치다
Kéo rèm
18. 하우스키핑
Dọn phòng
19. 카트
Xe đẩy
20. 소모품
Đồ dùng
21. 어메니티
Tiện nghi
22. 손잡이
Tay cầm
23. 생수
Nước suối
24. 수거함
Hòm thu gom
25. 샴푸
Dầu gội
26. 린스
Dầu xả
27. 바디워시
Sữa tắm
28. 비누
Xà phòng
29. 치약
Kem đánh răng
30. 칫솔
Bàn chải đánh răng
31. 전화선
Dây điện thoại
32. 객실
Phòng khách
33. 전동식
Động lực điện(chạy điện)
34. 커튼
Rèm cửa
35. 스위치를 켜다
Bật công tắc
36. 스위치를 끄다
Tắt công tắc
37. 시트를 교체하다
Thay ga
38. 쓰레기를 줍다
Nhặt rác
39. 가져다 놓다
Đặt lên
40. 전등
Đèn điện
41. 화장대
Bàn trang điểm
42. 이불보
Vỏ chăn
43. 얼룩
Vết ố
44. 침대보
Ga giường
45. 미니바
Mini bar
46. 용품
Đồ dùng
47. 리모컨
Điều khiển
48. 헤어드라이어
Máy sấy tóc
49. 슬리퍼
Dép lê
50. 옷걸이
Móc quần áo
51. 스낵
Đồ ăn vặt(snacks)
52. DND 카드
Thẻ không làm phiền
53. 메이드 보고서
Báo cáo của tạp vụ
54. 메이크업 카드
Thẻ trang điểm