52과 - 음식 조리
0.9
한국어
베트남어
1. 식재료
Nguyên liệu nấu ăn
2. 주방용품
Đồ dùng bếp ăn
3. 주문서를 확인하다
Kiểm tra đơn hàng
4. 검수하다
Kiểm kê
5. 밀폐용기
Phòng kín
6. 냉장 보관
Bảo quản lạnh
7. 냉동 보관
Đông lạnh
8. 소분하다
Chia nhỏ
9. 나누다
Chia, chia ra
10. 대용량
Dung lượng lớn
11. 소스
Nước sốt
12. 소비 기한
Hạn dùng
13. 통조림
Đồ hộp
14. 식자재
Nguyên liệu nấu ăn
15. 개봉하다
Mở hộp
16. 키친타월
Khăn giấy
17. 지퍼백
Túi đựng có khóa kéo
18. 비닐랩
Màng bọc nilong
19. 위생백
Túi vệ sinh
20.
Túi lưới
21. 쿠킹호일
Giấy bạc
22. 신문지
Giấy báo
23. 썩다
Thối, mục
24. 녹다
Tan ra, rã ra, mềm ra
25. 시들다
Héo
26. 싹이 나다
Nảy mầm
27. 곡류
Ngũ cốc
28. 해산물
Hải sản
29. 육류
Thịt
30. 유제품
Sản phẩm sữa
31. 실온
Nhiệt độ phòng
32. 부패하다
Thối
33. 상하다
Hỏng
34. 핏물이 생기다
Chảy tiết(máu)
35. 냄새가 나다
Bốc mùi
36. 벌레가 생기다
Có mối, mọt
37. 곰팡이가 피다
Nấm mốc phát sinh
38. 세균이 번식하다
Vi khuẩn sinh sôi
39. 식중독에 걸리다
Ngộ độc thực phẩm
40. 주방 도구
Dụng cụ nhà bếp
41. 식칼
Dao thái
42. 도마
Thớt
43. 국자
Muôi canh
44. 강판
Nạo sợi
45. 깎기(필러)
Nạo
46. 뒤집개
Xẻng lật
47. 주걱
Muôi cơm
48. 개월
Tháng
49.
Gạo
50. 조개
Con sò
51. 치즈
Phô mai
52. 손질하다
Tỉa
53. 해동하다
Rã đông
54. 녹이다
Làm tan chảy(rã đá)