53과 - 산업 안전 및 보건 표지
0.9
한국어
베트남어
1. 산업 안전
An toàn công nghiệp
2. 보건
Sức khỏe
3. 표지
Biển báo
4. 경고
Cảnh báo
5. 일반 경고표지
Biển cảnh báo thông thường
6. 위험하다
Nguy hiểm
7. 조심하다
Cẩn thận
8. 방사능
Phóng xạ
9. 물질
Chất, vật chất
10. 이온화
I-ôn hóa
11. 방사선
Tia phóng xạ
12. 바닥면 장애물
Chướng ngại vật ở sàn
13. 추락
Rơi ngã
14. 전기
Điện
15. 미끄러운 표면
Bề mặt trơn
16. 떨어지다
Ngã
17. 허리
Thắt lưng
18. 머리
Đầu
19. 다치다
Bị thương
20. 감전되다
Bị điện giật
21. 미끄럽다
Trơn
22. 생물학적 위해
Nguy hại sinh học
23. 지게차와 산업용 운반기계
Xe nâng và máy móc vận chuyển công nghiệp
24. 독성 물질
Chất độc
25. 뜨거운 표면
Bề mặt nóng
26. 생물
Sinh vật
27. 세균
Vi khuẩn
28. 바이러스
Virus
29. 유출되다
Bị phát tán
30. 지게차
Xe nâng
31. 산업
Công nghiệp
32. 운반기계
Máy móc vận chuyển
33. 표면
Bề mặt
34. 뜨겁다
Nóng
35. 인화 물질
Chất dễ cháy
36. 낙하물
Vật thể rơi
37.
Lửa
38. 붙다
Dính, bén
39. 물체
Vật thể
40. 그냥
Cứ thế
41. 상황
Tình hình
42. 알리다
Cho biết, thông báo
43. 취급하다
Xử lý, cư xử
44. 데다
Bị bỏng
45. 금지 표지
Biển báo cấm
46. 일반적인 금지표지
Biển cấm thông thường
47. 금연
Cấm hút thuốc
48. 착화 금지
Cấm đốt lửa
49. 화재
Hỏa hoạn
50. 발화원
Nguồn gây cháy
51. 발연
Khói
52. 담배
Thuốc lá
53. 피우다
Hút, đốt
54. 통행 금지
Cấm bộ hành
55. 지나가다
Đi qua
56. 장갑
Găng tay
57. 착용하다
Dùng, mang, đeo
58. 끼다
Đeo, gài, gắn, đính
59. 차량
Xe cơ giới
60. 접근
Tiếp cận
61. 스위치
Công tắc
62. 상태
Tình trạng
63. 휴대용
Cầm tay
64. 그라인더
Máy mài
65. 승강기
Thang máy
66. 승객용
Riêng cho hành khách
67. 야외용
Dùng bên ngoài(ngoài trời)
68. 신발
Giầy dép
69. 만지지 마시오
Đừng sờ
70. 기대지 마시오
Đừng tựa
71. 통로
Lối đi