54과 - 산업 안전 및 보건 수칙
0.9
한국어
베트남어
1. 흡연
Hút thuốc
2. 음식물
Đồ ăn
3. 섭취
Ăn, tiêu thụ
4. 환기
Thông gió
5. 장치
Trang bị, thiết bị, hệ thống
6. 작업 후에
Sau khi làm việc
7. 샤워하다
Tắm
8. 화학물질
Chất hóa học
9. 석면
Amiăng(chất gây ung thư)
10. 개인
Cá nhân
11. 보호구
Dụng cụ bảo hộ
12. 출입 금지
Cấm ra vào
13. 장소
Nơi, chỗ
14. 들어가다
Đi vào
15. 공사중
Đang thi công
16. 관계자
Người liên quan
17.
Bên ngoài, ngoài ra
18. 소음
Âm thanh
19. 귀마개
Nút bịt tai
20. 밀폐공간
Không gian kín(hẹp)
21. 산소
Ôxy
22. 부족 시
Khi thiếu
23. 중단하다
Ngừng, nghỉ
24. 대피하다
Tránh, di tản
25. 수칙을 지키다
Tuân thủ quy tắc
26. 수칙을 어기다
Vi phạm quy tắc
27. 산업 재해
Tai nạn công nghiệp
28. 예방
Đề phòng
29. 준수
Tuân thủ
30. 정비
Bảo dưỡng, bảo trì
31. 수리
Sửa chữa
32. 교체
Thay thế
33. 안전보건교육
Giáo dục an toàn sức khỏe
34. 실시
Thực thi, thực hiện
35. 점검
Kiẻm tra
36. 전원 차단
Ngắt nguồn
37. 스위치
Công tắc
38. 잠금장치
Thiết bị khóa
39. 설치
Lắp đặt
40. 안전보건표지판
Biển báo an toàn sức khỏe
41. 끼일 수 있는 곳
Nơi có thể bị kẹp
42. 방호덮개
Vỏ bảo vệ, nắp bảo vệ
43. 방호장치
Thiết bị bảo vệ
44. 해체
Tháo dỡ
45. 동작
Vận hành, chạy
46. 접촉
Tiếp xúc
47. 떨어질 수 있는 곳
Nơi có thể bị ngã
48. 작업 발판
Sàn làm việc (tấm giáo để đi lại làm việc)
49. 안전 난간
Lan can(rào chắn) an toàn
50. 개구부
Phần hở, bộ phận mở
51. 안전대
Dây an toàn
52. 개인 보호구
Dụng cụ bảo hộ cá nhân
53. 안전모
Mũ bảo hộ
54. 안전화
Giầy bảo hộ
55. 끼임
Bị kẹp
56. 사고를 막다
Ngăn chặn tai nạn
57. 사고를 줄이다
Giảm thiểu tai nạn
58. 조작하다
Thao tác, vận hành
59. 반드시
Nhất định