55과 - 산업 안전 및 보건 장비
0.9
한국어
베트남어
1. 안전 장비
Thiết bị an toàn
2. 공통
Thông thường, chung chung
3. 안전모
Mũ bảo hộ
4. 안전장갑
Găng tay an toàn
5. 안전화
Giầy an toàn
6. 작업복
Bảo hộ lao động
7. 안전대
Dây an toàn
8. 특화
Chuyên, dùng riêng
9. 농약 방제복
Bảo hộ phun thuốc trừ sâu
10. 축산 작업복
Bảo hộ cho chăn nuôi
11. 안면 보호구
Bảo vệ mặt
12. 용접면
Mặt nạ hàn
13. 보안경
Kính bảo hộ
14. 방진 마스크
Khẩu trang phòng bụi
15. 방독 마스크
Khẩu trang phòng độc
16. 송기 마스크
Khẩu trang dưỡng khí
17. 귀마개
Nút bịt tai
18. 귀덮개
Chụp tai chống ồn
19. 진행하다
Tiến hành, thực hiện
20. 무릎보호대
Bảo vệ đầu gối
21. 구명조끼
Áo phao cứu sinh
22. 오븐 장갑
Găng tay cách nhiệt
23. 절단방지 장갑
Găng tay chống cắt
24. 방수 앞치마
Tạp dề chống nước
25. LED 램프
Đèn LED
26. 절연용 보호구
Dụng cụ bảo hộ cách điện
27. 절연 안전모
Mũ cách điện
28. 절연 장화
Ủng cách điện
29. 절연 장갑
Găng tay cách điện
30. 전기
Điện
31.
Cơ thể
32. 흐르다
Rò rỉ
33. 막다
Ngăn chặn
34. 방열 보호구
Dụng cụ cách nhiệt
35. 보호하다
Bảo hộ
36. 방열두건
Mũ chùm chống nhiệt
37. 방열상의
Áo chống chiệt
38. 방열하의
Quần chống chiệt
39. 방열장갑
Găng tay chống chiệt
40. 방열장화
Ủng chống chiệt
41. 위생 보호구
Đồ bảo hộ vệ sinh
42. 위생복
Áo vệ sinh
43. 위생장갑
Găng tay vệ sinh
44. 위생장화
Ủng vệ sinh
45. 위생모
Mũ vệ sinh
46. 위생마스크
Khẩu trang vệ sinh
47. 열처리 작업
Công việc xử lý nhiệt
48. 평소
Lúc bình thường
49. 화상을 입다
Bị bỏng