56과 - 산업 재해 및 응급 처치
0.9
한국어
베트남어
1. 소방 장비
Thiết bị cứu hỏa
2. 소화기
Bình cứu hỏa
3. 소화전(소방 호스릴)
Vòi cứu hỏa
4. 소방 사다리
Thang cứu hỏa
5. 화재 경보기
Cảnh báo cháy
6. 화재 비상 전화
Điện thoại cứu hỏa khẩn
7. 방화문
Cửa chống lửa
8. 대응 요령
Phương pháp ứng phó
9. 초기
Ban đầu
10. 상황별
Theo tình hình
11. 감전
Điện giật
12. 질식
Ngạt thở
13. 작업 중지
Dừng việc
14. 대피
Tránh, thoát nạn
15. 화재
Hỏa hoạn
16. 초기 진화
Dập lửa sớm
17. 무너짐
Sụp đổ
18. 기계 재해
Tai nạn máy móc
19. 기계 정지
Dừng máy
20. 유해 물질 유출
Rò rỉ chất nguy hại
21. 밸브 차단
Khóa van
22. 호흡기
Bộ phận hô hấp
23. 피부
Da
24. 인화성
Chất dễ cháy
25. 산화성
Chất ôxy hóa
26. 물질 유출
Rò rỉ(tràn) chất
27. 점화원
Nguồn gây cháy
28. 삐다
Bong gân, chẹo
29. 베이다
Bị đứt
30. 대처
Đối phó
31. 응급
Cấp cứu
32. 관리감독자
Giám sát
33. 상급자
Cấp trên
34. 소방서
Trạm cứu hỏa
35. 경찰서
Đồn cảnh sát
36. 보고하다
Báo cáo
37. 신고하다
Khai báo
38. 발생
Xảy ra
39. 긴급
Khẩn cấp
40. 응급조치
Biện pháp cấp cứu
41. 현장 보존
Bảo vệ hiện trường
42. 원인
Nguyên nhân
43. 긴급
Khẩn cấp
44. 조사
Điều tra
45. 외치다
Hô hoán
46. 누르기
Nhấn
47. 상태
Tình trạng, tình hình
48. 파악하다
Nắm bắt
49. 요청하다
Yêu cầu
50. 처치하다
Xử lý
51. 설명하다
Giải thích
52. 사건
Sự việc
53. 통화하다
Đàm thoại