57과 - 고용허가제
0.9
한국어
베트남어
1. 고용허가제
Chương trình EPS
2. 업종
Ngành nghề
3. 제조업
Ngành sản xuất chế tạo
4. 건설업
Ngành xây dựng
5. 농업
Ngành nông nghiệp
6. 축산업
Ngành chăn nuôi
7. 어업
Ngành ngư nghiệp
8. 조선업
Ngành đóng tàu
9. 임업
Ngành lâm nghiệp
10. 광업
Ngành khai khoáng
11. 서비스업
Ngành dịch vụ
12. 호텔 · 콘도업
Ngành khách sạn - resort
13. 음식서비스업
Ngành dịch vụ ăn uống
14. 가산점
Điểm cộng(thưởng)
15. 취업 절차
Thủ tục tìm việc
16. 평가
Đánh giá
17. 한국어능력시험
Kỳ thì năng lực tiếng Hàn
18. 기능 시험
Thi kỹ năng
19. 구직자
Người tìm việc
20. 명부
Danh sách
21. 작성
Soạn thảo
22. 송부
Gửi đi
23. 표준근로계약
Hợp đồng lao động tiêu chuẩn
24. 체결
Ký kết
25. 사전 취업 교육
Giáo giục định hướng trước khi xuất cảnh
26. 입국
Nhập cảnh
27. 취업 교육
Giáo giục định hướng
28. 사업장
Nơi làm việc, công ty
29. 배치
Bố trí
30. 기초
Ban đầu
31. 면접 평가
Thi phỏng vấn
32. 합격하다
Đỗ
33. 근로 계약
Hợp đồng lao động
34. 한국문화
Văn hóa Hàn Quốc
35. 법률
Luật pháp
36. 산업안전
An toàn công nghiệp
37. 직장 문화
Văn hóa công sở
38. 관계 법령
Pháp luật liên quan
39. 관한
Về(liên quan đến)
40. 배치되다
Được bố trí
41. 비자
Visa
42. 신입 사원
Nhân viên mới
43. 공지
Công bố, thông báo
44. 훨씬
Rất chi là