58과 - 근로기준법
0.9
한국어
베트남어
1. 근로 조건
Điều kiện lao động
2. 근로 계약
Hợp đồng lao động
3. 수습 기간
Thời gian thử việc
4. 근로 시간
Thời gian làm việc
5. 휴게 시간
Thời gian nghỉ ngơi
6. 임금
Tiền lương
7. 임급 지급일
Ngày trả lương
8. 지급 방법
Phương pháp trả lương
9. 업무 내용
Nội dung lương
10. 숙식
Ăn ở
11. 제공하다
Chu cấp
12. 부담하다
Chịu(trách nhiệm)
13. 월급이 들어오다
Lương vào
14. 궁금하다
Thăc mắc
15. 야간
Làm đêm
16. 휴일
Ngày nghỉ
17. 기본
Cơ bản
18. 수당
Trợ cấp
19. 급여 명세서
Bảng lương
20. 성명
Tên
21. 사번/직급
Mã nhân viên/Chức vụ
22. 부서
Bộ phận
23. 지급 내역
Nội dung chi trả
24. 지급액
Số tiền chi trả
25. 공제 내역
Nội dung khấu trừ
26. 공제액
Số tiền khấu trừ
27. 기본급
Lương cơ bản
28. 연장 근로 수당
Trợ cấp làm thêm
29. 야간 근로 수당
Trợ cấp làm đêm
30. 휴일 근로 수당
Trợ cấp làm ngày nghỉ
31. 식대
Tiền ăn
32. 상여금
Tiền thưởng
33. 지급액 합계
Tổng tiền chi trả
34. 소득세
Thuế thu nhập
35. 주민세
Thuế nhà ở
36. 국민연금
Chế đọ lương hưu
37. 건강보험
Bảo hiểm y tế
38. 고용보험
Bảo hiểm việc làm
39. 연말정산 환급
Hoàn thuế cuối năm
40. 공제액 합계
Tổng tiền khấu trừ
41. 실수령액
Tiền thực lĩnh
42. 실제로
Thực tế
43. 세금
Tiền thuế
44. 보험
Bảo hiểm
45. 금액
Số tiền
46. 떨어지다
Rơi, hết