59과 - 출입국관리법
0.9
한국어
베트남어
1. 외국인 등록
Đăng ký người nước ngoài
2. 서류
Tài liệu
3. 체류 기간
Thời hạn lưu trú
4. 체류 자격
Tư cách lưu trú
5. 통합신청서
Tờ đăng ký tổng hợp
6. 마약 검사
Xét nghiệm ma túy
7. 확인서
Giấy xác nhận
8. 법무부
Bộ Tư Pháp
9. 지정하다
Chỉ định
10. 제출하다
Nộp, trình
11. 숙소제공확인서
Giấy xác nhận cung cấp chỗ ở
12. 직접
Trực tiếp
13. 임대차
Thuê nhà
14. 계약서
Hợp đồng
15. 체류지 입증 서류
Tài liệu chứng minh nơi lưu trú
16. 사업자등록증 사본
Bản sao đăng ký doanh nghiệp
17. 여권
Hộ chiếu
18. 작성하다
Viết, soạn thảo
19. 발급받다
Nhận cấp phát
20. 수령하다
Nhận, lĩnh
21. 방문하다
Thăm, ghé
22. 체류허가
Giấy phép lưu trú
23. 반복하다
Lặp lại
24. 목록
Mục lục
25. 비회원
Không phải là hành viên
26. 이내
Trong vòng
27. 고치다
Sửa chữa
28. 정확히
Chính xác
29. 신청확인서
Giấy xác nhận đăng ký
30. 출입국
Xuất nhập cảnh
31. 체류하다
Lưu trú, ở lại
32. 체류 가능 기간
Thời hạn có thể lưu trú
33. 체류 기간 만료일
Ngày hết hạn thời hạn lưu trú
34. 구직자
Người tìm việc
35. 구직등록필증
Phiếu chứng nhận đăng ký tìm việc
36. 자진 출국 각서
Cam kết tự nguyện về nước
37. 사업장 변경 가능 횟수
Số lần có thể chuyển xưởng
38. 연장하다
Gia hạn
39. 허가를 받다
Nhận cấp phép
40. 이직하다
Đổi việc
41. 소식
Tin tức
42. 차다
Đầy, lạnh
43. 연락
Liên lạc
44. 만료되다
Hết hạn
45. 여유
Nhàn rỗi, rảnh
46. 귀국하다
Về nước
47. 지방고용노동관서
Trung tâm lao động việc làm địa phương
48. 물어보다
Hỏi xem, thử hỏi
49. 불만
Bất mãn