6과 - 하루 일과
0.9
한국어
베트남어
1. 일과
Công việc hàng ngày
2. 시간
Thời gian
3.
Giờ
4.
Phút
5.
Giây
6.
1
7.
2
8.
3
9.
4
10. 다섯
5
11. 여섯
6
12. 일곱
7
13. 여덟
8
14. 아홉
9
15.
10
16. 열한
11
17. 열두
12
18. 오전
Sáng
19. 오후
Chiều
20. 아침
Buổi sáng
21. 점심
Buổi trưa
22. 저녁
Buổi tối
23.
Ban ngày
24.
Ban đêm
25. 몇 시
Mấy giờ
26. 보통
Thông thường
27. 요즘
Dạo này
28. 일어나다
Thức dạy, đứng dạy
29. 씻다
Rửa
30. 이를 닦다(양치하다)
Đánh răng
31. 출근하다()
Đi làm, vào ca
32. 퇴근하다()
Làm về, tan ca
33. 게임하다()
Chơi game
34. 청소하다()
Dọn dẹp
35. 장을 보다()
Mua sắm nội trợ
36. 산책하다()
Dạo bộ
37. 샤워하다()
Tắm
38. 친구를 만나다()
Gặp bạn
39. 휴게실()
Phòng nghỉ
40. 매점()
Tạp hóa nhỏ
41. 공원()
Công viên
42. 사다()
Mua