60과 - 근로자 보험
0.9
한국어
베트남어
1. 보험에 가입하다
Tham gia bảo hiểm
2. 보험료를 내다/납입하다
Nộp phí bảo hiểm
3. 보험금을 청구하다
Yêu cầu tiền bảo hiểm
4. 지급 심사를 받다
Nhận thẩm tra chi trả
5. 보험금을 받다/타다
Nhận tiền bảo hiểm
6. 휴업 급여
Lương nghỉ việc
7. 장해 보상금
Tiền bồi thường thiệt hại
8. 국민연금
Bảo hiểm lương hưu
9. 건강보험
Bảo hiểm y tế
10. 산재보험
Bảo hiểm tai nạn lao động
11. 고용보험
Bảo hiểm việc làm
12. 사회보험
Bảo hiểm xã hội
13. 입증
Bằng chứng
14. 의료비
Phí điều trị
15. 누구나
Bất kỳ ai
16. 혜택
Ưu đãi
17. 병원비
Viện phí
18. 사업주
Chủ doanh nghiệp
19. 체하다
Khó tiêu
20. 입원하다
Nhập viện
21. 외국인 근로자
Người lao động nước ngoài
22. 질병
Bệnh tật
23. 상해
Tai nạn
24. 장애
Thương tật
25. 사망
Thiệt mạng
26. 재해
Thiệt hại
27. 체불 임금
Chậm lương
28. 퇴직금
Tiền trợ cấp thôi việc
29. 벌금
Tiền phạt
30. 출국만기보험
Bảo hiểm mãn hạn xuất cảnh
31. 귀국비용보험
Bảo hiểm chi phí về nước
32. 임금체불보증보험
Bảo hiểm nợ lương
33. 상해보험
Bảo hiểm tai nạn rủi ro
34. 일시금
Phí một lần
35. 진단서
Bệnh án
36. 보험 약정
Hợp đồng bảo hiểm
37. 부담없다
Không chịu phí
38. 체결하다
Ký kết
39. 사고 입증 서류
Tài liệu chứng minh tai nạn
40. 출국예정사실 확인서
Giấy xác nhận dự định về nước