7과 - 계절과 날씨
0.9
한국어
베트남어
1. 계절
Mùa
2. 날씨
Thời tiết
3. 봄
Mùa xuân
4. 여름
Mùa hè
5. 가을
Mùa thu
6. 겨울
Mùa đông
7. 따뜻하다
Ấm áp
8. 덥다
Nóng (Chỉ thời tiết)
9. 시원하다
Mát, dịu
10. 춥다
Lạnh (chỉ thời tiết)
11. 쉽다
Dễ dàng
12. 어렵다
Khó
13. 차갑다
Lạnh (chỉ vật thể)
14. 뜨겁다
Nóng (chỉ vật thể)
15. 너무
Rất, quá (phó từ chỉ mức độ)
16. 영어
Tiếng Anh
17. 어때요?
Như thế nào, thế nào
18. 날씨가 좋다
Thời tiết tốt
19. 날씨가 나쁘다
Thời tiết xấu
20. 좋다
Tốt
21. 나쁘다
Xấu
22. 맑다
Trong xanh, sạch sẽ
23. 흐리다
U ám
24. 바람이 불다
Gió thổi
25. 불다
Thổi, huýt
26. 그치다
Ngừng, ngớt, tạnh
27. 눈이 오다
Tuyết rơi
28. 눈이 그치다
Tuyết ngừng rơi
29. 비가 오다
Mưa rơi
30. 비가 그치다
Mưa tạnh
31. 많이
Nhiều (phó từ)
32. 정말
Thật sự, thật là (phó từ)
33. 별로
Không mấy, hiếm khi (phó từ)
34. 여보세요?
A lô (khi nghe điện thoại)