8과 - 가족과 친구
0.9
한국어
베트남어
1. 가족
Gia đình
2. 이름
Tên
3. 집
Nhà
4. 나이
Tuổi
5. 성함
Danh tính(tên)
6. 댁
Nhà(kính ngữ)
7. 연세
Tuổi(kính ngữ)
8. 할아버지
Ông
9. 할머니
Bà
10. 부모님
Bố mẹ
11. 아버지(아빠)
Bố
12. 어머니(엄마)
Mẹ
13. 있다
Có, ở
14. 계시다
Có, ở(kính ngữ)
15. 먹다
Ăn
16. 잡수시다/드시다
Ăn, dùng bữa(kính ngữ)
17. 자다
Ngủ
18. 주무시다
Ngủ(kính ngữ)
19. 말하다
Nói
20. 말씀하시다
Nói(kính ngữ)
21. 아프다
Đau, ốm
22. 편찮으시다
Đau, ốm(kính ngữ)
23. 형
Anh trai(Em trai gọi)
24. 오빠
ANh trai(Em gái gọi)
25. 누나
Chị gái(Em trai gọi)
26. 언니
Chị gái(Em gái gọi)
27. 나
Tôi, mình
28. 아내
Vợ
29. 여동생
Em gái
30. 남동생
Em trai
31. 남편
Chồng
32. 아들
Con trai
33. 딸
Con gái
34. 형제
Anh em trai
35. 자매
Chị em gái
36. 남매
Anh chị em
37. 피자
Bánh pizza
38. 비빔밥
Cơm trộn
39. 마당
Sân vườn
40. 창문
Cửa sổ
41. 닦다
Lau, đánh
42. 외모
Ngoại hình
43. 성격
Tính cách
44. 예쁘다
Đẹp, xinh
45. 멋있다
Đẹp, phong độ, ngầu
46. 귀엽다
Dễ thương
47. 잘생기다
Đẹp trai, ưa nhìn
48. 키가 크다
Cao lớn
49. 키가 작다
Nhỏ bé
50. 머리가 길다
Tóc dài
51. 머리가 짧다
Tóc ngắn
52. 재미있다
Hay, thú vị
53. 친절하다
Thân thiện
54. 착하다
Hiền lành, tốt bụng
55. 부지런하다
Chăm chỉ
56. 활발하다
Hoạt bát
57. 얌전하다
Ngoan ngoãn, điềm đạm
58. 똑똑하다
Thông minh
59. 성격이 급하다
Tính cách vội vàng