9과 - 음식 주문
0.9
한국어
베트남어
1. 음식
Món ăn, đồ ăn
2. 주문
Gọi món, đặt hàng
3. 비빔밥
Cơm trộn
4. 김밥
Cơm cuốn
5. 우동
Mì u đông
6. 라면
Mì gói
7. 김치찌개
Canh kim chi
8. 된장찌개
Canh tương
9. 불고기
Thịt nướng
10. 돈가스
Thịt chiên xù
11. 자장면
Mì tương đen
12. 탕수육
Thịt sốt chua ngọt
13. 피자
Bánh pizza
14. 치킨
Gà rán
15. 좋아하다
Thích
16. 싫어하다
Ghét
17. 맛있다
Ngon
18. 맛없다
Không ngon
19.
Một chút, làm ơn
20. 숫자
Số đếm
21. 분류사
Danh từ đếm
22. 하나(한)
1 (Số thuần hàn)
23. 둘(두)
2 (Số thuần hàn)
24. 셋(세)
3 (Số thuần hàn)
25. 넷(네)
4 (Số thuần hàn)
26. 다섯
5 (Số thuần hàn)
27. 여섯
6 (Số thuần hàn)
28. 일곱
7 (Số thuần hàn)
29. 여덟
7 (Số thuần hàn)
30. 아홉
9 (Số thuần hàn)
31.
10 (Số thuần hàn)
32.
Cái, chiếc (Đếm đồ vật)
33.
Người (Đếm số người)
34.
Người, vị (kính ngữ) (Đếm số người)
35. 마리
Con (Đếm con vật)
36.
Cuốn, quyển (Đếm sách, vở)
37. 공기
Bát (cơm)
38. 그릇
Cái bát (canh)
39. 접시
Cái đĩa
40.
Chén, ly, cốc
41.
Bình, chai