16과 - 시간이 있을때 주로 테니스 치러 가요
한국어
베트남어
1. 독서하다
Đọc sách
2. 낚시하다
Câu cá
3. 여행하다
Du lịch
4. 등산하다
Leo núi
5. 사진을 찍다
Chụp ảnh
6. 외국어를 배우다
Học ngoại ngữ
7. 콘서트를 보다
Xem buổi hòa nhạc
8. 운동 경기를 보다
Xem trận đấu thể thao
9. 음악을 듣다
Nghe nhạc
10. 기타를 치다
Chơi ghi ta
11. 피아노를 치다
Chơi piano
12. 춤을 추다
Nhảy vũ đạo
13. 축구하다
Đá bóng
14. 농구하다
Bóng rổ
15. 야구하다
Bóng chày
16. 수영하다
Bơi
17. 테니스를 치다
Chơi tennis
18. 배드민턴을 치다
Đánh cầu lông
19. 볼링을 치다
Ném bowling
20. 골프를 치다
Chơi golf
21. 스케이트를 타다
Trượt băng
22. 스키를 타다
Trượt tuyết
23. 자전거를 타다
Đi xe đạp
24. 언제나
Bất cứ khi nào
25. 항상
Luôn luôn
26. 주로
Chủ yếu
27. 보통
Thường, bình thường
28. 자주
Thường xuyên
29. 가끔
Thỉnh thoảng, đôi khi
30. 그래요?
Vậy à? Vậy sao?
31. 그러면
Nếu vậy thì
32. 운동
Thể thao
33. 취미
Sở thích
34. 동호회
Câu lạc bộ
35. 축구 동호회
Câu lạc bộ bóng đá
36. 등산 동호회
Câu lạc bộ leo núi
37. 사진 동호회
Câu lạc bộ chụp ảnh
38. 요리 동호회
Câu lạc bộ nấu ăn