59과 - 산업 안전 1
한국어
베트남어
1. 출입금지
Cấm ra vào
2. 보행금지
Cấm bộ hành
3. 금연
Cấm hút thuốc
4. 화기금지
Cấm lửa
5. 인화성 물질 경고
Cảnh báo chất dễ cháy
6. 산화성 물질 경고
Cảnh báo chất phát lửa
7. 폭발성 물질 경고
Cảnh báo chất dễ phát nổ
8. 급성독 물질 경고
Cảnh báo chất độc cấp
9. 방사선 물질 경고
Cảnh báo chất phóng xạ
10. 고압 전기 경고
Cảnh báo điện cao áp
11. 매달린 물체 경고
Cảnh báo vật thể treo
12. 낙하물 경고
Cảnh báo vật thể rơi
13. 고온 경고
Cảnh báo nhiệt độ cao
14. 저온 경고
Cảnh báo nhiệt độ thấp
15. 몸균형 경고
Cảnh báo mất thăng bằng
16. 위험 장소 경고
Cảnh báo nơi nguy hiểm
17. 산업 안전표지
Biển báo an toàn
18. 직선운동
Chuyển động thẳng đứng
19. 중인
Đang
20. 회전부
Bộ phận quay
21. 고정물체
Vật thể cố định
22. 끼임
Bị kẹp
23. 회전체
Bộ phận quay
24. 물림점
Điểm tiếp xúc
25. 인력 운반
Vận chuyển sức người
26. 취급
Vận hành, làm việc...
27. 넘어짐
Ngã
28. 미끄러짐
Trượt ngã
29. 걸려 넘어짐
Ngã vào
30. 돌출물
Vật thể chìa ra
31. 운송손단
Phương tiện vận chuyển
32. 부딪힘
Va chạm, đụng phải
33. 고속
Tốc độ
34. 구르다
Lăn, lăn tròn
35. 흔들리
Rung, lắc, đung đưa
36. 차량
Xe
37. 중량물
Vật nặng
38. 연삭기
Máy mài
39. 원심기
Ly tâm
40. 가공물
Vật gia công
41. 내압
Áp suất bên trong
42. 부품
Phụ tùng
43. 맞음
Bị trúng
44. 물이 비산
Tia nước
45. 고온
Nhiệt độ cao
46. 교류아크용접
Hàn hồ quang xoay chiều
47. 지붕수리
Sửa mái
48. 저장탱크
Bồn chứa
49. 주유
Xăng dầu
50. 에어조끼
Áo khí
51. 연료통
Thùng nhiên liệu
52. 직업병
Bệnh nghề nghiệp
53. 의하다
Dựa vào, do
54. 인자
Nhân tố
55. 유해
Gây ra
56. 전형
Điển hình
57. 비작업적
Ko có tính nghề nghiệp
58. 요인
Nguyên nhân chính
59. 악화되다
Trở nên trầm trọng
60. 구분되다
Được phân ra, chia ra
61. 난청
Khó nghe, giảm thính lực
62. 영구
Vĩnh viễn, lâu dài
63. 소실되다
Bị mất, tổn thất
64. 이명
Ù tai
65. 면역체계
Hệ miễn dịch
66. 변화
Biến đổi
67. 능률
Năng suất
68. 저하되다
Bị giảm sút
69. 부주의
Mất tập trung
70. 유발하다
Gây ra, dẫn đến
71. 에너지
Năng lượng
72. 이온화
I-on hoá
73. 전리
Điện ly
74. 노출
Phơi nhiễm
75. 반복
Lặp đi lặp lại
76. 창해
Thương tật, tác hại