15과 - 날씨가 맑아서 기분이 좋아요
한국어
베트남어
1. 비가 오다
Mưa rơi
2. 눈이 오다
Tuyết rơi
3. 바람이 불다
Gió thổi
4. 그치다
Dừng, ngưng, tạnh
5. 날씨가 좋다
Thời tiết tốt
6. 날씨가 나쁘다
Thời tiết xấu
7. 맑다
Quang đãng, trong xanh
8. 흐리다
U ám
9. 따뜻하다
Ấm áp
10. 덥다
Nóng
11. 시원하다
Mát mẻ
12. 춥다
Lạnh
13.
Mùa xuân
14. 여름
Mùa hè
15. 가을
Mùa thu
16. 겨울
Mùa đông
17. 기분이 좋다
Tâm trạng tốt
18. 기분이 나쁘다
Tâm trạng xấu
19. 기쁘다
Vui sướng
20. 슬프다
Buồn
21. 즐겁다
Vui
22. 신나다
Hứng thú, phấn chấn
23. 상쾌하다
Sảng khoái
24. 행복하다
Hạnh phúc
25. 피곤하다
Mệt mỏi
26. 졸리다
Buồn ngủ
27. 외롭다
Cô đơn
28. 우울하다
Rầu rĩ
29. 날씨
Thời tiết
30. 계절
Mùa
31. 계속
Liên tục
32. 많이
Nhiều
33.
Rất chi là, rất
34. 정말
Thật là
35. 진짜
Thật sự
36. 아주
Rất
37. 너무
Quá
38. 감정
Biểu cảm, cảm giác
39. 특히
Đặc biệt
40. 이따가
Lát nữa
41. 가장(제일)
nhất