40과 - 불쾌감을 느꼈다면 거건 성희롱아에요
한국어
베트남어
1. 불쾌감
Cảm giác khó chịu
2. 수치심
Xấu hổ, hổ thẹn
3. 거부감
Sự phản cảm
4. 성적 농담
Trêu đùa về giới tính
5. 신체 접축
Tiếp xúc cơ thể
6. 음담패설
Lời nói tục tĩu
7. 음란물
Văn phẩm đồi trụy
8. 동영상
Video clip
9. 가해자
Hung thủ
10. 피해자
Người bị hại
11. 증거
Chứng cứ
12. 증인
Nhân chứng
13. 성범죄
Tội phạm tình dục
14. 의사를 표현하다
Thể hiện quan điểm
15. 신고하다
Khai báo
16. 강요하다
Bắt ép
17. 요구하다
Yêu cầu
18. 불이익을 주다
Gây bất lợi
19. 표정
Biểu cảm
20. 느끼다
Cảm thấy
21. 성희롱
Quấy rối tình dục
22. 의도
Ý đồ
23. 농담
Lời nói đùa
24. 예민하다
Nhạy cảm
25. 발생하다
Phát sinh
26. 강연자
Diễn giả
27. 관계
Liên quan
28. 경우
Trường hợp
29. 감정
Cảm giác
30. 분명하다
Rõ ràng, minh bạch
31. 성폭력
Bạo lực tình dục
32. 사건
Sự việc
33. 기록하다
Ghi chép
34. 당하다
Bị, gặp phải
35. 정확하다
Chính xác
36. 확보하다
Đảm bảo
37. 해당하다
Thỏa đáng
38. 경범죄
Tội phạm vượt biên
39. 교통 위반
Vi phạm giao thông
40. 불법 체류
Lưu trú bất hơp pháp
41. 지위
Vị trí, chức vụ
42. 업무
Công việc
43. 관련하다
Liên quan
44. 대하다
Đối xử
45. 상담센터
Trung tâm tư vấn
46. 차별하다
Phân biệt đối xử
47. 유발하다
Gây ra, tạo ra
48. 따라서
Theo đó
49. 사회문제
Vấn đề xã hội
50. 판단하다
Phán đoán
51. 싫다
Ghét
52. 명시적인
Tính rõ ràng minh bạch
53. 개념
Khái niệm
54. 처벌
Hình phạt
55. 언동
Lời nói và hành động
56. 굴욕감
Cảm giác xấu hổ, bị sỉ nhục
57. 혐오감
Ghê tởm, căm ghét
58. 불응
Không đáp ứng