44과 - 페인트 작업을 했거든요
한국어
베트남어
1. 더럽다
Bẩn
2. 깨끗하다
Sạch sẽ
3. 엉망이다
Lộn xộn, bừa bộn
4. 정리가 잘 되어 있다
Được thu dọn sạch sẽ
5. 냄새가 심하다
Nặng mùi
6. 소음이 심하다
Ô nhiễm tiếng ồn
7. 쾌적하다
Thoáng mát, thoáng đãng
8. 버리다
Vứt bỏ
9. 치우다
Cất dọn, thu dọn
10. 정리하다
Sắp xếp, thu dọn
11. 환기하다
Thông gió
12. 폐기물
Chất thải
13. 폐수
Nước thải
14. 폐유
Dầu thải
15. 분뇨(배설물 )
Phân thải
16. 환풍기
Quạt thông gió
17. 손수레
Xe kéo tay
18. 일륜차
Xe rùa
19. 사다리
Cái thang
20. 마대
Bao tải
21. 바구니
Giỏ, rổ, thúng
22. 비닐끈
Dây nilông
23. 페인트
Sơn
24. 환경
Môi trường
25. 오랫동안
Lâu dài
26. 바로바로
Ngay lập tức
27. 냄새 나다
Có mùi
28. 지저분하다
Bẩn thỉu, bừa bãi
29. 구별하다
Phân biệt
30. 분리하다
Phân loại
31. 처리하다
Xử lý
32. 까다롭다
Phức tạp, cầu kỳ
33. 사모님
Bà chủ
34. 강물
Nước sông
35. 효과
Hiệu quả
36. 본래
Nguyên trạng
37. 폐기하다
Tiêu hủy
38. 수리하다
Sửa chữa
39. 낭비
Lãng phí
40. 품질
Chất lượng sản phẩm
41. 품종
Loại hàng