48과 - 다치지 않도록 조심하세요
한국어
베트남어
1. 프레스 기계
Máy đột dập
2. 구부리다
Uốn
3. 찍어 내다
In ra, rập ra
4. 선반 기계
Máy tiện
5. 갈다
Mài giũa
6. 도려내다
Tiện
7. 파내다
Đào, khoan
8. 밀링 기계
Máy cnc đa năng
9. 깎다
Cắt, gọt
10. 절단하다
Cắt, chặt đứt
11. 용접하다
Hàn
12. 조립하다
Lắp ráp
13. 손가락이 잘리다
Đứt lìa tay
14. 손가락이 끼이다
Kẹp tay
15. 손가락이 베이다
Đứt tay
16. 손가락이 데다
Bỏng tay
17. 발이 깔리다
Đè chân
18. 못에 찔리다
Giẫm vào đinh
19. 유리가 박히다
Mảnh thủy tinh cắm vào
20. 화상을 입다
Bị bỏng
21. 찰과상을 입다
Bị trầy xước
22. 가스에 중독되다
Trúng độc khí gas
23. 모서리
Cạnh
24. 맞추다
Điều chỉnh
25. 방심하다
Bất cẩn, sơ ý
26. 딴생각
Suy nghĩ vu vơ, sao lãng
27. 집중하다
Tập trung
28. 불꽃이 튀다
Tia lửa bắn ra
29. 움직이다
Chuyển động, nhúc nhích
30. 가만히 있다
Ở yên tại chỗ
31. 진정하다
Làm dịu
32. 조각
Mảnh, miếng
33. 밟다
Giẫm, đạp
34. 붕괴 사고
Sự cố đổ sập
35. 감전 사고
Sự cố điện giật
36. 추락 사고
Sự cố rơi ngã
37. 누전 사고
Sự cố chập điện
38. 낙하 사고
Sự cố rơi xuống
39. 폭발 사고
Sự cố phát nổ
40. 가스 누출 사고
Sự cố rò rỉ gas
41. 소화기
Bình cứu hỏa
42. 비상벨
Chuông báo động
43. 비상구
Cửa thoát hiểm
44. 안전핀
Chốt an toàn
45. 호스
Ống dây
46. 불쪽
Phía ngọn lửa
47. 향하다
Hướng đến
48. 강하다
Mạnh mẽ
49. 움켜쥐다
Nắm, bóp
50. 불씨
Mồi lửa
51. 남아있다
Còn lại
52. 충전하다
Nạp, sạc
53. 종종
Đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng