52과 - 근로 조건이 좋은 편이에요
한국어
베트남어
1. 근로 조건
Điều kiện lao động
2. 계약 기간
Thời hạn hợp đồng
3. 수습 기간
Thời gian thử việc
4. 근무 시간
Thời gian làm việc
5. 휴게 시간
Thời gian nghỉ
6. 임금
Tiền lương
7. 지급일
Ngày chi trả
8. 지급 방법
Phương pháp chi trả
9. 업무 내용
Nội dung công việc
10. 제공하다
Hỗ trợ, chu cấp
11. 부담하다
Phụ trách, đảm trách
12. 숙식
Ăn ở
13. 면접을 보다
Phỏng vấn
14. 사업주
Chủ doanh nghiệp
15. 취업자
Người tìm việc
16. 고용하다
Tuyển dụng
17. 취업하다
Tìm việc
18. 계약을 하다
Ký hợp đồng
19. 사인하다(서명하다 )
Ký tên
20. 근무하다
Làm việc
21. 근무지
Nơi làm việc
22. 업체 명
Tên doanh nghiệp
23. 퇴직하다
Nghỉ làm
24. 해고하다
Đuổi việc
25. 궁금하다
Tò mò, thắc mắc
26. 연장 근무
Làm thêm giờ
27. 휴일 근무
Làm ngày nghỉ
28. 만큼
Ứng với
29. 수당
Thưởng
30. 법적으로
Tính pháp lý
31. 이내
Trong vòng
32. 한국산업인력공단
Cơ quan nhân lực Hàn quốc
33. 운이 좋다
May mắn, may thay
34. 아직
Vẫn chưa
35. 일단
Tạm thời
36. 알려 주다
Thông báo
37. 표준근로계약서
Hợp đồng lao động chuẩn
38. 분쟁
Phân chia
39. 관하다
Liên quan, ảnh hưởng đến
40. 권익
Quyền lợi
41. 서식
Mẫu hồ sơ
42. 상호 간에
Giữa đôi bên
43. 설정하다
Thiết lập, đặt ra
44. 평균
Bình quân
45. 기재하다
Ghi chú
46. 생략하다
Lược bỏ
47. 최저임금
Lương tối thiểu
48. 명시적
Tính minh bạch
49. 작성하다
Lập ra, soạn thảo ra
50. 체결하다
Ký kết
51. 대행하다
Thay mặt