58과 - 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해
한국어
베트남어
1. 체류하다
Lưu trú
2. 체류 기간
Thời hạn lưu trú
3. 체류 가능 기간
Thời hạn lưu trú tối đa
4. 변경 가능 횟수
Số lần được chuyển
5. 연장하다
Gia hạn
6. 체류지 입증 서류
Giấy chứng nhận nơi cư trú
7. 지진 출국 각서
Cam kết tự nguyện về nước
8. 임대차 계약서
Hợp đồng thuê nhà
9. 신원 보증서
Giấy bảo lãnh
10. 취업 활동 기간
Thời gian tìm việc
11. 구직등록필증
Chứng nhận đăng ký tìm người
12. 체류 자격
Tư cách lưu trú
13. 합법 체류
Lưu trú hợp pháp
14. 불법 체류
Lưu trú bất hợp pháp
15. 체류 자격 외 할동
Hoạt động ngoài tư cách lưu trú
16. 자격을 부여하다
Trao tư cách
17. 자격을 획득하다
Dành được tư cách
18. 자격을 변경하다
Đổi tư cách lưu trú
19. 추방되다
Bị trục xuất
20. 벌금을 내다
Đóng phạt
21. 강제 출국
Cưỡng chế về nước
22. 당하다
Đối mặt
23. 자진 출국하다
Về nước tự nguyện
24. 자동
Tự động
25. 초과하다
Quá hạn
26. 사항
Đánh mục, điều khoản, hạng mục
27. 결제
Ký duyệt,thành toán
28. 심사
Thẩm tra
29. 첨부서류
Tài liệu đính kèm, kèm theo
30. 해당자
Tương đương
31. 당일
Ngày, trong ngày
32. 대리인
Người thay thế, được uỷ quyền
33. 절차
Thủ tục, trình tự