13과 - 시청 앞에서 일곱 시에 만나요
한국어
베트남어
1. 시간이 있다
Có thời gian
2. 시간이 없다
Không có thời gian
3. 약속이 있다
Có hẹn
4. 약속이 없다
Không có hẹn
5. 일이 많다
Việc nhiều
6. 일이 적다
Việc ít
7. 바쁘다
Bận
8. 한가하다
Rảnh
9. 재미있다
Hay, thú vị
10. 재미없다
Dở, không thú vị
11. 좋다
Tốt
12. 괜잖다
Không sao
13. 빠르다
Nhanh, sớm
14. 늦다
Muộn, trễ
15. 가깝다
Gần
16. 멀다
Xa
17. 같다
Giống, cùng
18. 다르다
Khác
19. 간단하다
Đơn giản
20. 복잡하다
Phức tạp
21. 편하다
Thuận tiện
22. 불편하다
Bất tiện, khó chịu
23. 가능하다
Có khả năng
24. 불가능하다
Không có khả năng
25. 영화 장르
Thể loại phim
26. 코미디 영화
Phim hài
27. 멜로 영화
Phim lãng mạn
28. 액션 영화
Phim hành động
29. 공포 영화
Phim kinh dị
30. 구청
Ủy ban quận
31. 경찰서
Đồn cảnh sát
32. 소방서
Trạm cứu hỏa
33. 출입국관리사무소
Văn phòng quản lý xuất nhập cảnh
34. 보건소
Trạm y tế
35. 주민센터
Trung tâm hành chính công