38과 - 입할 맛이 나요
한국어
베트남어
1. 동료
Đồng nghiệp
2. 상사
Cấp trên
3. 부하
Cấp dưới
4. 사이가 좋다
Quan hệ tốt
5. 사이가 나쁘다
Quan hệ xấu
6. 격려하다
Động viên, khích lệ
7. 서로 위해주다
Giúp đỡ nhau
8. 분위기가 좋다
Bầu không khí tốt
9. 분위기가 나쁘다
Bầu không khí xấu
10. 자유롭다
Tự do, thoải mái
11. 규율이 엄격하다
Quy định nghiêm khắc
12. 때리다
Đánh
13. 맞다
Đúng, trúng
14. 욕을 하다
Nói bậy
15. 짜증을 내가
Bực bội
16. 화가 나다
Nổi nóng
17. 화를 내다
Trút giận
18. 싸움을 하다
Đánh lộn
19. 말다툼을 하다
Cãi nhau
20. 오해하다
Hiểu lầm
21. 오해를 풀다
Tháo gỡ hiểu lầm
22. 사과하다
Xin lỗi
23. 화해하다
Hoà giải
24. 분위기
Bầu không khí
25. 동료들끼리
Nhóm đồng nghiệp
26. 훨씬
Rất
27. 일한 맛이 나다
Có hứng thú làm việc
28. 일이 더 잘되다
Công việc thuận lợi
29. 윗사람
Bề trên
30. 아랫사람
Bề dưới
31. 별일
Việc quan trọng
32. 후회하다
Hối hận
33. 생기다
Xuất hiện
34. 다행
May mắn
35. 상대방
Đối phương
36. 활기차다
Sôi nổi
37. 마련하다
Triển khai
38. 주도하다
Chỉ đạo
39. 호칭
Xưng hô
40. 직책
Chức vụ
41. 예를 들다
Lấy ví dụ
42. 친근함
Thân mật, gần gũi
43. 갈등
Mâu thuẫn
44. 해결
Giải quyết
45. 인정하다
Thừa nhận
46. 틀리다
Sai trái
47. 원인
Nguyên nhân
48. 자신
Bản thân
49. 입장
Lập trường
50. 상황
Tình hình
51. 가치관
Nhìn nhận, quan điểm
52. 적극적
Tích cực
53. 공개하다
Công khai
54. 부탁
Nhờ vả
55. 거절
Từ chối
56. 숫자
Số, chữ số
57. 참다
Kìm nén, chịu đựng
58. 마음
Tấm lòng, tâm tư