39과 - 오늘 회식을 하자고 해요
한국어
베트남어
1. 회식을 하다
Liên hoan công ty
2. 참석하다
Tham gia
3. 빠지다
Vắng mặt
4. 한턱내다
Mời, khao
5. 한잔하다
Làm một ly
6. 2차에 가다
Đi tăng hai
7. 술을 받다
Nhận rượu
8. 건배하다
Cạn ly, cụng ly
9. 환영하다
Hoan nghênh, Chào mừng
10. 환송하다
Tiễn chân, chia tay
11. 축하하다
Chúc mừng
12. 친해지다
Trở nên thân thiết
13. 단합 대회
Đại hội đoàn kết
14. 등반 대회
Đại hội leo núi
15. 야유회
Hội dã ngoại
16. 체육대회
Đại hội thể thao
17. 치킨
Gà rán
18. 치맥
Bia gà rán (viết tắt của 매주 치킨 )
19. 생기다
Xuất hiện
20. 설마
Không lẽ
21. 정하다
Quyết định
22. 대신
Thay vào đó
23. 당연하다
Đương nhiên
24. 터지다
Nổ, nứt, thủng toang, nổ tung
25. 기억하다
Ghi nhớ, nhớ lại
26. 포식하다
No nê
27. 모처럼
Lâu rồi mới được
28. 담다
Đựng, đựng vào
29. 승진
Thăng chức
30. 도모하다
Mang lại, tìm ra
31. 유도하다
Dẫn dắt, thu hút
32. 연장선상
Liên kết, kế thừa(sợi dây liên kết)
33. 인식되다
Được hiểu là, coi là
34. 특유
Đặc thù
35. 조직
Tổ chức
36. 영향
Ảnh hưởng
37. 요소
Yếu tố
38. 여겨지다
Được coi là
39. 대다
Kề, tiếp xúc
40. 따르다
Rót