46과 - 더 신경 쓰도록 하자
한국어
베트남어
1. 돼지
Lợn,heo
2.
3.
4.
Cừu
5. 오리
Vịt
6.
Ngựa
7. 토끼
Thỏ
8. 양돈
Nuôi lợn
9. 양우
Nuôi bò
10. 양계
Nuôi gà
11. 축사
Chuồng trại
12. 사료(먹이)
Thức ăn chăn nuôi
13. 건초
Cỏ khô
14. 그물
Lưới bắt cá
15. 통발
Giỏ bắt cá
16. 집어등
Đèn đánh cá
17. 양망기
Cái tời
18. 밧줄
Dây thừng
19. 쇠사슬
Dây xích
20. 고리
Móc treo
21.
Mỏ neo
22. 도르래
Ròng rọc
23. 뜰채
Vợt bắt cá
24. 낚시 바늘
Lưỡi câu
25. 부자(부표 )
Cái phao
26. 바늘대
Kim khâu lưới
27. 수중 펌프
Máy bơm chìm
28. 수경
Kính bơi
29. 갈퀴
Cái cào
30. 스티로폼 상자
Thùng xốp
31. 깔다
Rải, rắc
32. 추천하다
Đề xuất, giới thiệu
33. 불룩해지다
Phồng, phình, chương
34. 가스가 차다
Đầy hơi
35. 수의사
Bác sĩ thú y
36. 최선
Hết mình
37. 미리미리
Sẵn, trước
38. 부르다
Gọi
39. 단단히
Cứng rắn, nghiêm khắc
40. 혼을 내다
Mắng
41. 엉키다
Rối
42. 제때
Đúng lịch
43. 갈다
Thay
44. 배합기
Trộn
45. 투입하다
Bỏ vào, đưa vào, đổ vào
46. 스키드로더
Xe gạt nước
47. 수리하다
Sửa chữa
48. 지붕
Mái
49. 탱크
Bể chứa
50. 물고기
Hải sản
51. 갯벌
Bãi bùn
52. 염전
Ruộng muối
53. 소금
Muối