47과 - 재고를 파악하는 것이 중요해요
한국어
베트남어
1. 물류 창고
Kho hàng
2. 냉동 창고
Kho đông lạnh
3. 컨데이너
Container
4. 입고하다
Nhập kho
5. 출고하다
Xuất kho
6. 보관하다
Bảo quản
7. 저장하다
Lưu trữ
8. 덮개를 덮다
Phủ bạt, đậy bạt
9. 온도를 유지하다
Duy trì nhiệt độ
10. 재고를 파악하다
Kiểm hàng tồn kho
11. 관리하다
Quản lý
12. 원목을 재단하다
Đo cắt tấm gỗ
13. 홈을 파다
Đục, khoét lỗ
14. 구멍을 뚫다
Khoan lỗ
15. 연마하다(샌딩하다)
Mài
16. 사포질하다
Đánh bóng
17. 도장하다
Phủ sơn
18. 도색하다
Tô màu
19. 줄자
Thước dây
20. 직각자
Thước vuông góc
21. 수평대
Thước thăng bằng
22. 기록하다
Ghi chép
23. 수고하다
Khó nhọc, vất vả
24. 유지하다
Duy trì
25. 제대
Đúng cách, bài bản
26. 담배 끊다
Bỏ thuốc
27. 실천하다
Thực tiễn
28. 성공하다
Thành công
29. 손에 익다
Quen tay
30. 속상하다
Lo lắng, phiền muộn
31. 노하우
Bí quyết
32. 존경하다
Ngưỡng mộ
33. 매끄럽다
Nhẵn, trơn tru, nhẵn bóng
34. 차지하다
Chiếm giữ
35. 서운하다
Tiếc nuối
36. 역시
Quả là, rốt cuộc là
37. 틈틈이
Những lúc rảnh rỗi
38. 평상
Thường ngày
39. 덕분에
Nhờ vào
40. 실수
Sai sót, lỗi