55과 - 급여 명세서를 확인해 보세요
한국어
베트남어
1. 급여 명세서
Bảng lương
2. 급여 내역
Nội dung lương
3. 기본급
Lương cơ bản
4. 실수령액
Tiền thực lĩnh
5. 세금
Thuế
6. 식대
Tiền ăn
7. 총액
Tổng tiền
8. 공제하다
Khấu trừ
9. 상여금
Tiền thưởng
10. 퇴직금
Trợ cấp thôi việc
11. 국민연금
Trợ cấp lương hưu
12. 연말정산
Hạch toán cuối năm
13. 법정 근로 시간
Thời gian làm hành chính
14. 연장 근로 시간
Thời gian làm tăng ca
15. 야간 근로 시간
Thời gian làm đêm
16. 휴일 근로 시간
Thời gian làm việc ngày nghỉ
17. 수당을 받다
Nhận trợ cấp làm thêm
18. 포함되다
Bao gồm
19. 별도로 지급하다
Chi trả riêng
20. 가불하다
Ứng lương
21. 시급
Lương giờ
22. 일당
Làm ngày, làm công nhật
23. 최저임금
Lương tối thiểu
24. 실제로
Theo thực tế
25. 계산하다
Tính toán
26. 공제 총액
Tổng tiền khấu trừ
27. 곧 명절
Sắp đến kỳ nghỉ
28. 일이 몰리다
Dồn việc
29. 야근
Làm đêm
30. 건강 보험
Bảo hiểm y tế
31. 고용보험
Bảo hiểm lao động
32. 대가
Thù lao, tiền công
33. 구성되다
Bao gồm
34. 책정되다
Được xác định, được quy định
35. 대략
Đại khái, khái quát
36. 각종
Các loại