54과 - 보험금을 신청할려고요
한국어
베트남어
1. 상해 보험
Bảo hiểm tai nạn
2. 산재 보험
Bảo hiểm tai nạn lao động
3. 보험에 가입하다
Tham gia bảo hiểm
4. 보험료를 내다(보험료를 납입하다)
Đóng bảo hiểm
5. 질병
Bệnh tật
6. 상해
Tai nạn, rủi ro, tổn hại
7. 장해
Thương tật
8. 사망
Thiệt mạng
9. 보상을 받다
Nhận bồi thường
10. 보험금을 환급 받다
Nhận hoàn trả phí bảo hiểm
11. 만기가 되다
Mãn hạn
12. 소멸되다
Bị thiệt hại
13. 보험금을 청구하다
Yêu cầu tiền bảo hiểm
14. 지급 심사를 받다
Làm thủ tục chi trả bảo hiểm
15. 보험금을 지급하다
Chi trả tiền bảo hiểm
16. 보험금을 타다
Lấy tiền bảo hiểm
17. 청구서
Đơn yêu cầu
18. 영수증
Hóa đơn
19. 내역서
Bảng chi tiết
20. 진단서
Bệnh án
21. 병원비
Viện phí
22. 치료비(요양비 )
Phí điều trị
23. 휴업 급여
Trợ cấp nghỉ việc
24. 장해 보험금
Bảo hiểm thương tật
25. 보상
Bồi thường
26. 재해
Tai nạn, tổn hại
27. 질병
Bệnh tật
28. 대하다
Đương đầu, đối mặt,bị
29. 전용
Chuyên dụng, dành riêng
30. 빨려 들어가다
Cuốn vào, lôi vào
31. 목격자
Người chứng kiến
32. 진술
Tường trình
33. 최초
Sớm nhất
34. 짐료 기록
Hồ sơ bệnh án, ghi chép điều trị
35. 당시
Lúc đó, thời điểm đó
36. 도입 목적
Mục đích tham gia
37. 부담 완화
Giảm bớt gánh nặng
38. 충당
Bổ sung, hỗ trợ, chi trả
39. 항공비
Phí hàng không
40. 근거
Căn cứ
41. 납부
Nạp vào
42. 효력
Hiệu lực
43. 이탈
Thoát ly, chuyển việc
44. 제외
Ngoài ra, trừ ra
45. 실업
Thất nghiệp
46. 촉진
Thúc đẩy
47. 재취업
Tái xin việc
48. 요양
An dưỡng