9과 - 가족이 몇 명이에요?
한국어
베트남어
1. 있다
2. 없다
Không có
3. 많다
Nhiều
4. 살다
Sống
5. 할아버지
Ông nội
6. 할머니
Bà nội
7. 아버지
Bố
8. 어머니
Mẹ
9.
Anh trai (Em trai gọi)
10. 누나
Chị gái (Em trai gọi)
11.
Tôi
12. 부인
Vợ
13. 남편
Chồng
14. 여동생
Em gái
15. 남동생
Em trai
16. 오빠
Anh trai (Em gái gọi)
17. 언니
Chị gái (Em gái gọi)
18. 아들
Con trai
19.
Con gái
20. 예쁘다
Xinh, đẹp
21. 멋있다
Đẹp trai, phong độ
22. 키가 크다
Cao lớn
23. 키가 작다
Nhỏ bé
24. 날씬하다
Thon thả
25. 뚱뚱하다
Béo, mập
26. 재미있다
Thú vị, vui vẻ, hay
27. 친절하다
Thân thiện
28. 똑똑하다
Thông minh
29. 활발하다
Hoạt bát
30. 얌전하다
Ngoan ngoãn
31. 부지런하다
Chịu khó, cần cù
32. 가족
Gia đình
33. 반말
Nói trống không
34. 높임말
Nói lịch sự
35. 외모
Ngoại hình
36. 성격
Tính cách