11과 - 사과 다섯 개 주세요
한국어
베트남어
1. 사과
Quả táo
2. 오렌지
Quả cam
3. 포도
Nho
4. 수박
Dưa hấu
5.
Nước
6. 주스
Nước ngọt
7. 우유
Sữa
8.
Bánh mỳ
9. 라면
Mỳ gói
10. 과자
Bánh kẹo
11. 초콜릿
Sô cô la
12. 아이스크림
Kem
13.
Tiền
14. 현금
Tiền mặt
15. 동전
Tiền xu
16. 지폐
Tiền giấy
17. 신용카드
Thẻ tín dụng
18.
Giá
19. 가격
Giá cả
20. 싸다
Rẻ
21. 비싸다
Đắt
22. 값을 깎다
Giảm giá
23. 넣다
Bỏ, đổ, bỏ vào
24. 싸다(포장하다)
Gói, bọc
25. 바꾸다(교환하다)
Đổi
26. 환불하다
Đổi trả hàng
27. 얼마
Bao nhiêu
28. 과일
Hoa quả
29. 식료품
Thực phẩm
30. 화폐
Tiền tệ
31. 의류
Y phục
32. 치마
Váy
33. 바지
Quần
34. 티셔츠
Áo phông
35. 잠바
Áo khoác
36. 구두
Giầy da
37. 슬리퍼
Dép lê
38. 장화
Ủng
39. 양말
Tất, vớ
40. 지갑
Ví, bóp
41. 목도리
Khăn quàng cổ
42. 모자
43. 넥타이
Cà vạt
44. 가방
Cặp
45. 안경
Kính
46.
Cái (Danh từ đơn vị)
47.
Chai, lọ, bình (Danh từ đơn vị)
48.
Ly, cốc, chén (Danh từ đơn vị)
49. 송이
Bông, đóa, chùm (Danh từ đơn vị)
50.
Thùng, vò, chum (Danh từ đơn vị)
51. 그릇
Bát, chén (Danh từ đơn vị)
52.
Bộ (Danh từ đơn vị)
53. 켤레
Đôi (Danh từ đơn vị)
54.
Cái (máy, thiết bị điện)
55.
Người (Danh từ đơn vị)
56. 마리
Con (Danh từ đơn vị)