27과 - 어디가 아프십니까?
한국어
베트남어
1. 내과
Khoa nội
2. 정형외과
Khoa ngoại chỉnh hình
3. 치과
Nha khoa
4. 안과
Khoa mắt
5. 이비인후과
Khoa tai mũi họng
6. 피부과
Khoa da liễu
7. 산부인과
Khoa sản
8. 소아과
Khoa nhi
9. 치료를 하다
Điều trị
10. 주사를 맞다
Tiêm
11. 수술하다
Phẫu
12. 약을 먹다
Uống thuốc
13. 소독을 하다
Khử trùng
14. 연고를 바르다
Bôi thuốc mỡ
15. 밴드를 붙이다
Dán băng urgo
16. 파스를 붙이다
Dán miếng dán giảm đau
17. 찜질을 하다
Chườm
18. 붕대를 감다
Quấn băng
19. 주무르다
Xoa bóp
20. 깁스를 하다
Bó bột
21. 걷다
Đi bộ
22. 처방하다
Kê đơn
23. 누르다
Ấn, nhấn
24. 공휴일
Ngày nghỉ
25. 휴진
Nghỉ khám
26. 한방진료
Điều trị đông y
27. 종합검진
Khám sức khỏe tổng quát
28. 서비스
Dịch vụ
29. 시내
Nội thành
30. 제공하다
Chu cấp