28과 - 통장을 만들려고 왔어요
한국어
베트남어
1. 창구
Cửa giao dịch
2. 통장
Sổ ngân hàng
3. 신분증
Chứng minh thư
4. 계좌번호
Số tài khoản
5. 주소
Địa chỉ
6. 서명
Chữ ký
7. 비밀번호
Mật khẩu
8. 인터넷뱅킹
Ngân hàng số
9. 체크카드
Thẻ check(thẻ ATM)
10. 신용카드
Thẻ tín dụng
11. 현금인출기
Máy rút tiền tự động
12. 송금하다
Gửi tiền
13. 입금하다
Nạp tiền
14. 출금하다
Rút tiền
15. 대출하다
Cho vay
16. 환전하다
Đổi tiền
17. 계좌 이체
Chuyển khoản
18. 잔액 조회(예금 조회)
Kiểm số dư
19. 통장 정리
Sao kê sổ ngân hàng
20. 수수료
Lệ phí
21. 서명하다
Ký tên
22. 은행
Ngân hàng
23. 신청서
Đơn đăng ký
24. 가지고 오다
Mang đến
25. 가지고 가다
Mang đi
26. 버튼
Nút nhấn
27. 은행 업무
Nghiệp vụ ngân hàng
28. 이용하다
Sử dụng
29. 동네
Nội khu, trong khu vực
30. 그럼요
Đương nhiên rồi
31. 맞춤
Vừa vặn, thích hợp
32. 줄이다
Giảm xuống, rút ngắn
33. 할인하다
Giảm giá
34. 실시하다
Thực thi