29과 - 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요
한국어
베트남어
1. 편지
Bức thư
2. 엽서
Bưu thiếp
3. 카드
Thẻ, thiệp
4. 편지를 쓰다
Viết thư
5. 우표를 붙이다
Dán tem
6. 편지를 보내다
Gửi thư
7. 편지 봉투
Phong bì thư
8. 이메일
Email
9. 올려놓다
Đặt lên cân
10. 무게를 재다
Cân trọng lượng
11. 소포를 보내다
Gửi bưu phẩm
12. 소포를 받다
Nhận bưu phẩm
13. 일반 우편
Chuyển phát thường
14. 등기 우편
Bưu phẩm đảm bảo
15. 국제 특급
Chuyển phát nhanh quốc tế
16. 택배
Bưu phẩm
17. 배편
Đường biển
18. 항공편
Đường hàng không
19. 급하다
Gấp vội
20. 열흘
10 ngày
21. 호찌민
TP Hồ Chí Minh
22. 컴퓨터망
Mạng máy tính
23. 연결되다
Được kết nối
24. 국제적
Tính quốc tế
25. 여부
Được hay chưa
26. 이용자
Người dùng
27. 원하다
Mong muốn