31과 - 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요
한국어
베트남어
1. 기온
Nhiệt độ
2. 영상
Dương độ
3. 영하
Âm độ
4. 습도
Độ ẩm
5. 최고기온
Nhiệt độ cao nhất
6. 최저기온
Nhiệt độ thấp nhất
7. 기온이 높다
Nhiệt độ cao
8. 기온이 낮다
Nhiệt độ thấp
9. 기온이 올라가다
Nhiệt độ tăng
10. 기온이 내려가다
Nhiệt độ giảm
11. 습하다
Ẩm ướt
12. 건조하다
Khô hanh
13. 인구가 많다
Dân số đông
14. 인구가 적다
Dân số ít
15. 복잡하다
Phức tạp
16. 한적하다
Yên bình
17. 교통이 편리하다
Giao thông thuận tiện
18. 교통이 불편하다
Giao thông bất tiện
19. 시끄럽다
Ồn ào
20. 조용하다
Yên tĩnh
21. 공기가 맑다
Không khí trong lành
22. 유명하다
Nổi tiếng
23. 친절하다
Thân thiện
24. 신기하다
Kỳ diệu, thần kỳ
25. 일 년 내내
Quanh năm
26. 바닷가
Bãi biển
27. 행정구역
Khu vực hành chính
28.
Thành phố
29.
Tỉnh
30. 지방
Khu vực
31. 북부
Miền Bắc
32. 중부
Miền Trung
33. 남부
Miền Nam
34. 역할
Vai trò
35. 문화유산
Di sản văn hóa
36. 세계
Thế giới
37. 수도
Thủ đô
38. 거듭나다
Đổi mới, tái sinh
39. 대표적인
Đại diện, tiêu biểu