33과 - 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요
한국어
베트남어
1. 한복을 입다
Mặc Hanbok
2. 세배하다
Lạy chúc Tết
3. 덕담을 하다
Chúc Tết
4. 덕담을 듣다
Nghe chúc Tết
5. 세뱃돈을 주다
Cho tiền mừng tuổi
6. 세뱃돈을 받다
Nhận tiền mừng tuổi
7. 떡국을 먹다
Ăn canh bánh gạo
8. 윷놀이를 하다
Chơi trò yut
9. 고향에 내려가다
Về quê
10. 친척집에 가다
Đến nhà người thân
11. 차례를 지내다
Làm lễ cúng
12. 절하다
Lễ
13. 성묘하다
Tảo mộ
14. 송편을 만들다
Làm bánh trung thu
15. 보름달을 보다
Ngắm trăng rằm
16. 소원을 빌다
Cầu nguyện
17. 오랜만에
Lâu rồi
18. 특별하다
Đặc biệt
19. 설날
Tết Nguyên Đán
20. 추석
Trung Thu
21. 연휴
Nghỉ phép
22. 놀이
Trò chơi
23. 명절
Lễ tết
24. 곡식
Ngũ cốc
25. 송편
Bánh trung thu
26. 모이다
Tập trung, gom lại
27. 부럽다
Ghen tỵ
28. 속상하다
Lo lắng, phiền muộn
29. 한 해
Một năm
30. 정월대보름
Rằm tháng giêng
31. 새해
Năm mới
32. 기념하다
Kỷ niệm
33.
May mắn
34. 껍질
Vỏ, bì, da
35. 딱딱하다
Cứng rắn
36. 건과류
Các loại hạt
37. 부럼
Các loại hạt vỏ cứng
38. 부스럼
Mụn, nhọt
39. 수확하다
Thủ hoạch
40.
Gạo
41. 보름달
Trăng rằm
42. 동그랗다
Tròn
43. 부르다
Gọi, hát