34과 - 아기 옷을 선물하는 게 어때요?
한국어
베트남어
1. 생일
Sinh nhật
2. 백일
Sinh nhật 100 ngày
3.
Thôi nôi
4. 집들이
Tiệc tân gia
5. 어버이날
Ngày của bố mẹ
6. 스승의날
Ngày nhà giáo
7. 어린이날
Ngày trẻ em
8. 결혼기념일
Kỷ niệm ngày cưới
9. 환갑
Mừng thọ 60 tuổi
10. 칠순
Mừng thọ 70 tuổi
11. 결혼식
Lễ kết hôn
12. 청첩장
Thiệp mời
13. 축의금
Tiền mừng
14. 신랑
Chú rể
15. 신부
Cô dâu
16. 주례
Chủ hôn
17. 하객
Khách tham dự
18. 사진 촬영을 하다
Quay phim chụp ảnh
19. 피로연을 하다
Tiệc lại mặt
20. 폐백을 드리다
Lạy chào cha mẹ chồng
21. 돌잔치
Tiệc thôi nôi
22. 첫 번째
Lần đầu tiên
23. 인형
Búp bê
24. 특별한 날
Ngày đặc biệt
25. 사귀다
Kết bạn
26. 소식
Tin tức
27. 웨딩드레스
Váy cưới
28. 풍습
Phong tục, tập quán
29. 의미
Ý nghĩa
30. 제사
Giỗ
31. 장례식
Tang lễ
32. 빨간색
Màu đỏ
33. 까만색
Màu đen
34. 하얀색
Màu trắng
35. 파란색
Màu xanh
36.
Hòm, tủ
37. 맞선
Dạm ngõ
38. 상견례
Gặp mặt
39. 부자
Giàu có
40. 현대적
Tính hiện đại
41. 제사상
Mâm cúng
42. 정성스럽다
Tận tâm, thành tâm
43. 장을 치르다
Chịu tang
44. 파티
Bữa tiệc
45. 바라다
Mong, mong rằng