37과 - 출입문을 꼭 닫읍시다
한국어
베트남어
1.
Phòng
2. 복도
Hành lang
3. 계단
Cầu thang bộ
4. 출입문
Cửa ra vào
5. 세탁실
Phòng giặt
6. 샤워실
Phòng tắm
7. 룸메이트
Bạn ở cùng
8. 관리자
Người quản lý
9. 규칙을 지키다
Tuân thủ quy tắc
10. 규칙을 어기다
Vi phạm quy tắc
11. 냉방
Thiết bị làm mát
12. 에어컨
Điều hòa
13. 선풍기
Quạt
14. 난방
Thiết bị sưởi
15. 전기난로
Lò sưởi điện
16. 전기장판
Thảm điện
17. 스위치를 켜다
Bật công tắc
18. 스위치를 끄다
Tắt công tắc
19. 플러그를 꽃다
Cắm phích cắm
20. 플러그를 뽑다
Rút phích cắm
21. 규칙
Quy tắc
22. 지키다
Giữ gìn, tuân thủ
23. 어기다
Vi phạm
24. 데리다
Dẫn dắt
25. 외부인
Người ngoài
26. 조리 기구
Dụng cụ nấu ăn
27. 외출하다
Ra ngoài
28. 시설물
Trang thiết bị
29. 고장나다
Bị hỏng
30. 파손되다
Làm hỏng
31. 계시판
Bảng thông báo
32. 보고하다
Báo cáo
33. 스위치
Công tắc
34. 플러그
Phích cắm
35. 켜다
Bật
36. 끄다
Tắt
37. 뽑다
Nhổ, rút
38. 깜짝 놀라다
Giật mình
39. 신경 쓰다
Để tâm, để ý
40. 큰일이 나다
Xảy ra chuyện lớn
41. 아무도
Không có ai
42. 아끼다
Tiết kiệm
43. 주택
Nhà ở
44. 아파트
Chung cư
45. 가구
Nội thất
46. 독립적
Tính độc lập
47. 빌딩형
Nhà cao tầng
48. 세대
Thế hệ
49. 구조로 되다
Cơ cấu, cấu trúc
50. 갖춘
Trang bị