25과 - 일요일마다 교회에 가요
한국어
베트남어
1. 불교
Phật giáo
2. 기독교
Đạo tin lành
3. 천주교
Thiên chúa giáo
4. 이슬람교
Hồi giáo
5.
Đền, chùa
6. 교회
Nhà thờ
7. 성당
Thánh đường
8. 사원
Nhà thờ Hồi giáo
9. 스님
Nhà sư
10. 목사님
Mục sư
11. 신부님
Linh mục
12. 이맘
Nhà tiên tri
13. 믿다
Tin tưởng
14. 기도하다
Cầu nguyện
15. 신자
Tín đồ
16. 예불을 드리다
Quỳ lễ
17. 예배를 드리다
Cầu nguyện
18. 미사를 드리다
Lễ rửa tội
19. 성가를 부르다
Hát thánh ca
20. 헌금을 내다
Công đức
21. 성지 순례를 가다
Đi hành hương
22. 불경
Kinh phật
23. 성경
Kinh thánh
24. 코란
Kinh cô-ran
25. 종교
Tôn giáo
26. 웬일이에요?
Có việc gì vậy?
27. 종교 활동
Hoạt động tôn giáo
28. 석가탄신일
Lễ Phật đản
29. 크리스마스
Lễ giáng sinh
30. 부활절
Lễ phục sinh
31. 라마단
Tháng ăn chay
32. 부처님
Đức Phật