26과 - 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요
한국어
베트남어
1. 머리
Đầu
2.
Mắt
3.
Mũi
4.
Miệng
5.
Tai
6. 얼굴
Mặt
7. 어깨
Vai
8.
Cánh tay
9.
Tay
10.
Cơ thể
11.
Bụng
12. 무릎
Đầu gối
13.
Bàn chân
14. 허리
Eo,Thắt lưng
15. 손목
Cổ tay
16. 손가락
Ngón tay
17. 다리
Chân
18. 발목
Cổ chân
19. 감기에 걸리다
Mắc cảm cúm
20. 열이 나다
Bị sốt
21. 기침을 하다
Ho
22. 콧물이 나다
Xổ mũi
23. 배탈이 나다
Rối loạn tiêu hoá
24. 설사를 하다
Tiêu chảy
25. 소화가 안 되다
Tiêu hoá kém
26. 토하다
Nôn
27. 손을 베다
Đứt tay
28. 손을 데다
Bỏng tay
29. 발목을 삐다
Chẹo chân, bỏng gân
30. 다리가 부러지다
Gãy chân
31. 어젯밤
Đêm qua
32. 회식
Liên hoan công ty
33. 신체
Thân thể(về mặt vật lý)
34. 증상
Triệu chứng
35. 유제품
Sản phẩm từ sữa
36. 알약
Thuốc viên
37. 파스
Cao dán giảm đau
38. 연고
Thuốc mỡ
39. 안약
Thuốc mắt
40. 소독약
Thuốc khử trùng
41. 감기약
Thuốc cảm cúm
42. 소화제
Thuốc tiêu hóa
43. 해열제
Thuốc hạ sốt
44. 영양제
Thuốc bổ
45. 진통제
Thuốc giảm đau
46. 밴드
Băng urgo
47. 붕대
Băng y tế
48. 반창고
Miếng gạc