35과 - 한국 드라마가 재미있잖아요
한국어
베트남어
1. 케이팝
K-pop
2. 드라마
Phim truyền hình
3. 예능 프로그램
Chương trình nghệ thuật
4. 음악 프로그램
Chương trình âm nhạc
5. 영화
Phim
6. 한류
Làn sóng văn hoá Hàn Quốc
7. 연예인
Giới nghệ sĩ
8. 가수
Ca sĩ
9. 영화배우
Diễn viên phim
10. 아이돌
Idol
11. 수출하다
Xuất khẩu
12. 수입하다
Nhập khẩu
13. 수출품
Hàng xuất khẩu
14. 수입품
Hàng nhập khẩu
15. 선진국
Nước phát triển
16. 개발도상국
Nước đang phát triển
17. 무역
Thương mại
18. 경제 발전
Phát triển kinh tế
19. 신제품
Sản phẩm mới
20. 기능
Kỹ năng, tính năng
21. 삼성전자
Điện tử Samsung
22. 화면
Màn hình
23. 스마트폰
Điện thoại thông minh
24. 경제
Kinh tế
25. 산업
Công nghiệp
26. 석유
Dầu mỏ
27. 전쟁
Chiến tranh
28. 가난하다
Nghèo
29. 우연히
Tình cờ, ngẫu nhiên
30. 모습
Dung mạo, dáng vẻ
31. 반하다
Đắm chìm, mê mẩn
32. 중심
Trọng tâm
33. 년대
Niên đại
34. 인기를 얻다
Nhận được sự yêu mến
35. 대중문화
Văn hoá quần chúng
36. 따르다
Theo, theo như
37. 증가하다
Gia tăng
38. 최근
Gần đây
39. 꾸준히
Đều đặn
40. 열풍
Làn sóng
41. 인하다
Bởi vì, do
42. 방영되다
Được trình chiếu