36과 - 단정한 모습이 좋아 보여요
한국어
베트남어
1. 작업복
Quần áo bảo hộ
2. 유니폼
Đồng phục
3. 단정하다
Chỉnh tề
4. 깔끔하다
Gọn gàng
5. 단추를 잠그다
Cài cúc
6. 단추를 풀다
Tháo cúc
7. 지퍼를 올리다
Kéo khóa lên
8. 지퍼를 내리다
Kéo khóa xuống
9. 넥타이를 매다
Thắt cà vạt
10. 넥타이를 풀다
Tháo cà vạt
11. 예의가 있다
Có lịch sự
12. 예의가 없다
Không lịch sự
13. 반말을 하다
Nói trống không
14. 존댓말을 하다
Nói tôn trọng
15. 존중하다
Tôn trọng
16. 배려하다
Quan tâm
17. 칭찬하다
Khen ngợi
18. 함부로 하다
Tuỳ tiện
19. 피해를 주다
Làm tổn thương
20. 불쾌하다
Khó chịu, bực minh
21. 무시하다
Vô tâm, phớt lờ
22. 작업장
Nơi làm việc
23. 작업하다
Làm việc
24. 복장
Trang phục
25. 불편하다
Bất tiện, khó chịu
26. 익속하다
Thạo, quen tay
27. 안전하다
An toàn
28. 행동
Hành động
29. 태도
Thái độ
30. 조금씩
Một chút một
31. 공공장소
Nơi công cộng
32. 기계
Máy móc
33. 예의
Phép lịch sự
34. 차다(động từ)
Đá, sút (S)
35. 툭툭
Bộp bộp, cộc cộc
36. 양복
Âu phục
37. 정장
Vest, com lê
38. 옷차림
Cách ăn mặc
39. 짜증이
Bực mình
40. 서로
Với nhau
41. 천천히
Từ từ, chầm chậm
42. 얼른
Luôn, ngay lập tức
43. 이어서
Tiếp theo, sau đó
44. 신발끈
Dây giầy
45. 사무직
Công việc văn phòng
46. 생산직
Công việc sản suất