24과 - 한국 영화를 보면서 공부해요
한국어
베트남어
1. 쉽다
Dễ
2. 어렵다
Khó
3. 공부하다
Học
4. 사전을 찾다
Tra từ điển
5. 학원에 다니다
Đi đến trung tâm
6. 예습하다
Xem trước bài
7. 복습하다
Ôn bài
8. 인터넷 강의를 듣다
Nghe giảng online
9. CD를 듣다
Nghe CD
10. 따라 하다
Làm theo
11. 교육
Đào tạo
12. 과정
Khóa học, quá trình
13. 수업
Lớp học, tiết học
14. 과목
Môn học
15. 일정
Thời khóa biểu
16. 기관
Cơ quan
17. 교실
Lớp học
18. 자격증
Giấy chứng nhận, bằng cấp
19. 개강
Khai giảng
20. 종강
Bế giảng
21. 학원
Học viện, trung tâm
22. 정비
Bảo dưỡng, bảo trì
23. 나중에
Sau này
24. 비슷하다
Giống nhau
25. 이해하다
Hiểu
26. 운전면허증
Giấy phép lái xe
27. 외국인 근로자
Lao động nước ngoài
28. 초급
Sơ cấp
29. 중급
Trung cấp
30. 고급
Cao cấp
31. 역사
Lịch sử
32. 무료
Miễn phí
33. 직접
Trực tiếp
34. 일을 구하다
Tìm việc
35. 도움이 되다
Giúp ích
36. 신청하다
Đăng ký